--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ newfangled chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
half measure
:
((thường) số nhiều) biện pháp thoả hiệp, biện pháp hoà giải
+
dark-skinned
:
làn da sẫm màu một cách tự nhiên
+
hyperbolism
:
(văn học) phép ngoa dụ
+
danh thiếp
:
visiting-card
+
nãy
:
Just agoKhi nãyJust a moment agoLúc nãyJust a while agoBan nãyJust a short time ago