--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngai
+ noun
throne
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngai"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngai"
:
nga
ngà
ngả
ngã
ngai
ngài
ngải
ngãi
ngái
ngại
more...
Những từ có chứa
"ngai"
:
ngai
ngai ngái
ngai vàng
Những từ có chứa
"ngai"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
throne
earl of warwick
Dauphin
edward iv
tottering
state
Lượt xem: 525
Từ vừa tra
+
ngai
:
throne
+
nẩy
:
BounceTung quả bóng lên cho rơi xuống rồi nẩy lênTo throw a ball into the air so that it will come down and bounce up againGật nẩy mìnhTo startle