nghe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghe+ verb
- to hear
- hãy nghe tôi nói hết đã
hear me out. to listen
- chú ý nghe
to listen with both ears. to obey
- tôi muốn cô ta phải nghe lời tôi
I like she has to obeys
- hãy nghe tôi nói hết đã
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghe":
nghe nghè nghé nghèo nghẻo nghẽo nghẹo nghê nghề nghể more... - Những từ có chứa "nghe":
ống nghe dễ nghe khó nghe nghe nghe bệnh nghe chừng nghe hơi nghe lén nghe lóm nghe lỏm more... - Những từ có chứa "nghe" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hear heard listen hearing unheard audibility audibleness ear monitor earshot more...
Lượt xem: 607