--

nghe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghe

+ verb  

  • to hear
    • hãy nghe tôi nói hết đã
      hear me out. to listen
    • chú ý nghe
      to listen with both ears. to obey
    • tôi muốn cô ta phải nghe lời tôi
      I like she has to obeys
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghe"
Lượt xem: 588