nghiệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiệm+
- Consider
- Để cho tôi thì giờ nghiệm xem việc ấy có nên làm hay không
Let me have some time to consider the pros and cons of that bit of work
- Để cho tôi thì giờ nghiệm xem việc ấy có nên làm hay không
- Be efficacious
- Thuốc chống sốt rét ấy có nghiệm không?
Is that antimalarian drug efficacious?
- Thuốc chống sốt rét ấy có nghiệm không?
- (toán học) Root (of an equation)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiệm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghiệm":
nghỉ năm nghỉ ốm nghiêm nghiệm nghìm nghỉm - Những từ có chứa "nghiệm":
chiêm nghiệm hậu nghiệm hiệu nghiệm khám nghiệm khảo nghiệm kiểm nghiệm kinh nghiệm nghiệm nghiệm số nghiệm thu more... - Những từ có chứa "nghiệm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
open shop experimental double blind addictive grind organize organice experiential experimentally graduation more...
Lượt xem: 466