--

nghiệm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiệm

+  

  • Consider
    • Để cho tôi thì giờ nghiệm xem việc ấy có nên làm hay không
      Let me have some time to consider the pros and cons of that bit of work
  • Be efficacious
    • Thuốc chống sốt rét ấy có nghiệm không?
      Is that antimalarian drug efficacious?
  • (toán học) Root (of an equation)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiệm"
Lượt xem: 466