--

nghiệp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiệp

+  

  • Trade, profession
    • Nghiệp nông
      The farming profession
  • Karma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiệp"
Lượt xem: 371