--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghêu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghêu
+
(địa phương) như ngao Sing, recite disconnected phrases (for one's own entertainment)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghêu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nghêu"
:
nghêu
nghều
Những từ có chứa
"nghêu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
lanky
gangly
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
nghêu
:
(địa phương) như ngao Sing, recite disconnected phrases (for one's own entertainment)
+
flan
:
bánh flăng (phết mứt...)