nghì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghì+
- (ít dùng) Loyalty, constancy
- Ăn ở với nhau có nghì
To behave with constancy with one another
- Ăn ở với nhau có nghì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghì"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghì":
nghe nghè nghé nghèo nghẻo nghẽo nghẹo nghê nghề nghể more... - Những từ có chứa "nghì":
dặm nghìn nghì nghìm nghìn nghịt nghìn thu - Những từ có chứa "nghì" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 482