nghề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghề+ noun
- work; craft; occupation; profession; business
- Chúng nó cùng làm một nghề với nhau
They follow the same profession
- Chúng nó cùng làm một nghề với nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghề"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghề":
nghe nghè nghé nghèo nghẻo nghẽo nghẹo nghê nghề nghể more... - Những từ có chứa "nghề":
đồ nghề cao nghều hành nghề ngành nghề ngứa nghề nghề nghề đời nghề ngỗng nghề nghiệp nghề phụ more... - Những từ có chứa "nghề" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 481