nghệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghệ+ noun
- (Bot) saffron; croeus
+ noun
- trade; profession
- kỹ nghệ
industry
- kỹ nghệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghệ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghệ":
nghe nghè nghé nghèo nghẻo nghẽo nghẹo nghê nghề nghể more... - Những từ có chứa "nghệ":
bách nghệ công nghệ giải nghệ kỹ nghệ ngộc nghệch nghệ nghệ nghiệp nghệ nhân nghệ sĩ nghệ tây more... - Những từ có chứa "nghệ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 344