ngoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoa+
- Sharp-tongue
- Con gái gì mà ngoa thế!
What a sharp tongue that girl has! What a shrew of a girl!
- Con gái gì mà ngoa thế!
- Untruthful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoa":
nga ngà ngả ngã ngò ngỏ ngõ ngó ngọ ngoa more... - Những từ có chứa "ngoa":
đối ngoại đi ngoài bài ngoại bên ngoài bên ngoại bề ngoài bổng ngoại bước ngoặt cháu ngoại chua ngoa more... - Những từ có chứa "ngoa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
outside exterior without speciosity foreignism external speciousness outlier abroad outboard more...
Lượt xem: 569