ngoáy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoáy+
- Scrape round in some hollow thing, winkle
- Ngoái tai lấy ráy ra
To scrape in one's ear and take the wax out, top winkle wax out of one's ear
- Ngoáy mũi
To winkle mucus out of one's nostrils, to pick one's nose
- Ngoái tai lấy ráy ra
- Write very quickly, scrawl
- Ngoáy vội một bài báo
To scrawl hurriedly a newspaper article
- Ngoáy vội một bài báo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoáy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoáy":
ngỏ ý ngoảy ngoáy - Những từ có chứa "ngoáy":
ngó ngoáy nghí ngoáy ngoay ngoáy ngoáy - Những từ có chứa "ngoáy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
outside exterior without speciosity foreignism external speciousness outlier abroad outboard more...
Lượt xem: 436