--

ngoáy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoáy

+  

  • Scrape round in some hollow thing, winkle
    • Ngoái tai lấy ráy ra
      To scrape in one's ear and take the wax out, top winkle wax out of one's ear
    • Ngoáy mũi
      To winkle mucus out of one's nostrils, to pick one's nose
  • Write very quickly, scrawl
    • Ngoáy vội một bài báo
      To scrawl hurriedly a newspaper article
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoáy"
Lượt xem: 436