--

ngoảnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoảnh

+  

  • Turn one's head, turn round
    • Nghe tiếng chân đi đằng sau lưng ngoảnh lại xem ai
      To turn round to see who is following one hearing the sounds of steps behind one
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoảnh"
Lượt xem: 433