--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngân
+ noun
money
thủy ngân
mercury
+ verb
to vibrate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngân"
:
ngàn
ngán
ngạn
ngăn
ngắn
ngân
ngấn
nghen
nghẽn
nghẹn
more...
Những từ có chứa
"ngân"
:
địa ốc ngân hàng
kim ngân
ngân
ngân bản vị
ngân hà
ngân hàng
ngân hôn
ngân khố
ngân khoản
ngân nga
more...
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
ngân
:
moneythủy ngânmercury