--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngôi
+ noun
throne
lên ngôi
to come to the throne
+ noun
(gram) person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngôi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngôi"
:
ngai
ngài
ngải
ngãi
ngái
ngại
nghi
nghì
nghỉ
nghĩ
more...
Những từ có chứa
"ngôi"
:
đường ngôi
ba ngôi
biến ngôi
nối ngôi
ngôi
ngôi báu
ngôi sao
ngôi thứ
ngôi trời
ngôi vua
more...
Lượt xem: 424
Từ vừa tra
+
ngôi
:
thronelên ngôito come to the throne