ngõng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngõng+
- Tenon-like axis, tenon-like hinge
- Chữa lại hai cái ngõng cửa
To repair two tenon-like axis of a rice-mill
- Chữa lại hai cái ngõng cửa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngõng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngõng":
ngang ngáng ngẳng ngẫng ngoằng ngoắng ngòng ngỏng ngõng ngóng more... - Những từ có chứa "ngõng":
ngặt ngõng ngõng - Những từ có chứa "ngõng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pivot pivotal trunnion dilapidation dilapidated wrist-pin dilapidate journal gudgeon rattle-brained more...
Lượt xem: 620