ngăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngăn+ verb
- to divide; to part; to get apart. to prevent; to hinder; to stem
- ngăn một bệnh truyền nhiễm khỏi lan ra
to stem an epidemic
- ngăn một bệnh truyền nhiễm khỏi lan ra
+ noun
- drawer (of table)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngăn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngăn":
ngàn ngán ngạn ngăn ngắn ngân ngấn nghen nghẽn nghẹn more... - Những từ có chứa "ngăn":
can ngăn ngăn ngăn cách ngăn cản ngăn cấm ngăn chặn ngăn kéo ngăn nắp ngăn ngắn ngăn trở - Những từ có chứa "ngăn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
preventer partition prevent deterrent dissuade deter stall shelve pigeon-hole prevention more...
Lượt xem: 589