ngạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngạo+ verb
- to scoff; to laugh at
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngạo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngạo":
ngao ngào ngáo ngạo nghèo nghẻo nghẽo nghẹo ngò ngỏ more... - Những từ có chứa "ngạo":
cao ngạo cười ngạo kiêu ngạo ngạo ngạo đời ngạo mạn ngạo nghễ ngạo ngược ngược ngạo - Những từ có chứa "ngạo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 397