ngủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngủ+ verb
- to sleep; to be asleep
- cô ta ngủ tám tiếng
She slept eight hours
- ngủ say
to sleep soundly
- ngủ quên
to over sleep oneself; to be overcome with sleep
- cô ta ngủ tám tiếng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngủ"
Lượt xem: 356