--

ngừa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngừa

+  

  • Prevent
    • Phương châm ngừa bệnh
      The principle of disease prevention, the prophylactic principle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngừa"
Lượt xem: 355