--

ngữ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngữ

+  

  • Measure, limit, moderation
    • Chỉ tiêu có ngữ
      To spend within limits
    • Uống rượu có ngữ
      To drink in moderation
  • Despicable fellow
    • Ngữ ấy thì có làm nên việc gì
      That despicable fellow is incapable of getting anything done
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngữ"
Lượt xem: 333