nhiễm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiễm+
- Catch, contract, acquire
- Nhiễm lạnh
To catch a cold
- Nhiễm một thói quen
To acquire a habit
- Nhiễm một thói xấu
to contract a bad habit
- Nhiễm lạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiễm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhiễm":
nhiễm nhím - Những từ có chứa "nhiễm":
ô nhiễm bội nhiễm cảm nhiễm giảm nhiễm nhiễm nhiễm độc nhiễm điện nhiễm bẩn nhiễm bệnh nhiễm bịnh more... - Những từ có chứa "nhiễm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 368