--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhài
+ noun
(Bot) jasmine; jessamine
+ noun
maid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhài"
:
nhai
nhài
nhãi
nhái
nhại
nhi
nhì
nhỉ
nhĩ
nhí
more...
Những từ có chứa
"nhài"
:
lài nhài
nhài
nhài quạt
Lượt xem: 626
Từ vừa tra
+
nhài
:
(Bot) jasmine; jessamine
+
welfare
:
hạnh phúc; phúc lợito work for the welfare of the nation làm việc cho hạnh phúc của dân tộcpublic welfare phúc lợi công cộngwelfare work công tác ci thiện đời sống (công nhân viên chức...)
+
crocodylus niloticus
:
Cá sấu nguy hiểm sống ở Châu Phi
+
kiêm
:
to holdkiêm nhiều chức vụto hold a plurity of offices
+
giương vây
:
(thông tục) Put on airs, make a show of strength