--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nháng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nháng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nháng
+
Shiny, glossy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nháng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nháng"
:
nhang
nhãng
nháng
nhăng
nhằng
nhẳng
nhắng
nhặng
nhoáng
nhòng
more...
Lượt xem: 409
Từ vừa tra
+
nháng
:
Shiny, glossy
+
kiếu
:
Decline to come, decline attendXin kiếu không đến dự tiệc được vì ốmTo decline to attend a banquet because of an illness