--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nháy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nháy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nháy
+ verb
to blink; to wink
đừng nháy mắt
Don't wink your eyes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nháy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nháy"
:
Nhã ý
nhay
nhảy
nháy
nhạy
nhây
nhầy
nhẩy
nhẫy
nhậy
more...
Những từ có chứa
"nháy"
:
nhay nháy
nháy
nháy mắt
nháy nháy
nhí nháy
nhấm nháy
nhấp nháy
Lượt xem: 412
Từ vừa tra
+
nháy
:
to blink; to winkđừng nháy mắtDon't wink your eyes
+
phù
:
Swell like with oedema, be oedematous, be puffed with oedema
+
đòng đòng
:
The rice plants are already inear
+
delairea odorata
:
loài cây leo mọng nước vùng Nam Mỹ, có hoa vàng, được tronngf trong nhà làm vật trang trí
+
judgematic
:
(thông tục) biết suy xét, biết lẽ phải