--

nhây

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhây

+  

  • Lengthy
    • Nói nhây
      To speak lengthily
  • As if with a saw
    • Cắt nhây mãi không đứt miếng thịt
      To try to cut as if with a saw a bit of meat without success
    • nhây nhây (láy, ý tăng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhây"
Lượt xem: 410