--

nhèm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhèm

+  

  • Be mucous
    • Mắt nhèm những dử
      To have mucous eyes
    • Kèm nhèm
      Be almost blinded by mucus
    • Lèm nhèm
      Be mucous all over
    • Mắt lèm nhèm
      To have eyes mucous all over
  • như lèm nhèm
    • Chữ viết lèm nhèm
      a scrawling handwriting
  • Petty
    • Công chức lèm nhèm
      A petty official
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhèm"
Lượt xem: 397