--

nhét

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhét

+  

  • stuff, cram
    • Nhét áo quần vào bị
      To stuff clothing into a bag
    • No quá không nhét được nữa
      To be unable to stuff because one is too full with food
  • Pack
    • Hết chỗ rồi đừng nhét thêm hành khách nữa
      It is full up, don't pack in any more passengers
  • Slip
    • Nhét bức thư vào túi
      To slip a letter into one's pocket
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhét"
Lượt xem: 672