nhóm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhóm+ verb
- to gather; to group; to collect
+ noun
- group
- đi dạo từng nhóm
to walk about in groups
- đi dạo từng nhóm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhóm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhóm":
nhàm nhảm nhám nhăm nhằm nhắm nhặm nhâm nhầm nhẩm more... - Những từ có chứa "nhóm":
nhóm nhóm họp nhóm máu nhóm trưởng nhóm viên - Những từ có chứa "nhóm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
group kitchen police pleiad pleiades galaxy encounter group class coniferopsida hexarchy inner circle rekindle more...
Lượt xem: 346