nhăm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhăm+
- Five (coming after twenty, thirtỵ..)
- Hai mươi nhăm tuổi Twenty-five years of age, twenty-five years old
- Hai mươi nhăm tuổi Twenty-five years of age, twenty-five years old
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhăm"
Lượt xem: 411