nhũng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhũng+
- Worry, harass, trouble
- Quan lại nhũng dân
The mandarins harassed the people
- Quan lại nhũng dân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhũng"
Lượt xem: 338