--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhơ
+ adj
dirty; filthy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhơ"
:
nha
nhà
nhả
nhã
nhá
nhai
nhài
nhãi
nhái
nhại
more...
Những từ có chứa
"nhơ"
:
nhuốc nhơ
nhơ
nhơ đời
nhơ bẩn
nhơ danh
nhơ nhớ
nhơ nhớp
nhơ nhuốc
nhơi
nhơm nhở
more...
Lượt xem: 274
Từ vừa tra
+
nhơ
:
dirty; filthy