nhả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhả+
- Spit out
- Ăn cá nhả xương
To Spit out bones while eating fish
- Ăn cá nhả xương
- Discharges, cough out
- Ông lò sưởi nhả khói
The chimney discharges smoke
- Nhả tiền ra
To cough out money
- Ông lò sưởi nhả khói
- Come unstuck, do not stick any longer
- Too familiar
- Nói nhả
To speak in too familiar way
- Nói nhả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhả":
nha nhà nhà ở nhả nhã Nhã ý nhá nhai nhài nhãi more... - Những từ có chứa "nhả":
bay nhảy bước nhảy vọt cóc nhảy cảu nhảu chớt nhả gái nhảy lải nhải nhai nhải nhanh nhảu nhau nhảu more... - Những từ có chứa "nhả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 489