nhảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhảm+
- Unfounded
- Tin đồn nhãn
An unfounded rumour
- Tin đồn nhãn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhảm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhảm":
nhàm nhảm nhám nhăm nhằm nhắm nhặm nhâm nhầm nhẩm more... - Những từ có chứa "nhảm":
nhảm nhảm nhí - Những từ có chứa "nhảm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 419