--

nhắng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhắng

+  

  • Behave in a ridiculously domineering way, fuss domineering
    • Làm gì mà nhắng lên thế?
      Why are you fussing so domineeringly?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhắng"
Lượt xem: 474