nhằm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhằm+ verb
- to fall
- lễ giáng sinh nhằm ngày chủ nhật
Christmas falls on a Sunday
- lễ giáng sinh nhằm ngày chủ nhật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhằm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhằm":
nhàm nhảm nhám nhăm nhằm nhắm nhặm nhâm nhầm nhẩm more... - Những từ có chứa "nhằm":
nhằm nhằm lúc nhằm nhè - Những từ có chứa "nhằm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 422