--

nhớt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhớt

+ noun  

  • motor oil

+ adj  

  • slimy; viscous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhớt"
Lượt xem: 371

Từ vừa tra