nhợt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhợt+
- Pale
- Nước da nhợt nhạt
To have a pale complexion
- nhờn nhợt (láy, ý giảm) Palish, rather pale
- Nước da nhợt nhạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhợt"
Lượt xem: 322