--

nhụt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhụt

+  

  • Blunt
    • Dao nhụt
      A blunt knife
  • Get damped, get dampened, weaken
    • Không bao giờ để cho tinh thần hăng hái nhụt đi
      Never to let one's enthusiasm be damped
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhụt"
Lượt xem: 285