--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
nickel nurser
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nickel nurser
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nickel nurser
Phát âm : /'nikl'nə:sə/
+ danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng keo kiệt, anh chàng bủn xỉn
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
nickel nurser
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng keo kiệt, anh chàng bủn xỉn
+
manufacturer
:
người chế tạo, người sản xuất
+
sau cùng
:
After everyone, after everything,lastĐến sau cùngTo come last