--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nitrile chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
climate change
:
sự thay đổi khí hậu.
+
nghẹt
:
Too tight, stranglingCái cổ áo sơ mi này chật quá làm tôi nghẹt cổThis shirt collar is too tight, it is hard to shut it