niên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: niên+ noun
- year
- tân niên
new year
- tân niên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "niên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "niên":
niên niền nín - Những từ có chứa "niên":
bách chu niên bách niên giai lão bán niên biên niên cao niên hoa niên kinh niên lưu niên nguyên niên niên more... - Những từ có chứa "niên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth chronology juvenile juvenility almanac fasti chronologist Hadean young almanack more...
Lượt xem: 457