--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
niền
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
niền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: niền
+
Hoop (put round a barrel...)
Rim (of a wheel)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "niền"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"niền"
:
nỉ non
niên
niền
nín
Những từ có chứa
"niền"
:
niền
niềng niễng
Lượt xem: 455
Từ vừa tra
+
niền
:
Hoop (put round a barrel...)
+
cảm hàn
:
Catch a chill
+
caught
:
sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộpa good catch một quả bắt đẹp mắt (bóng đá)
+
mettlesome
:
đầy khí thế, dũng cảm
+
dằng
:
to pull; to drag out