--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ no-show chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pinna
:
(giải phẫu) loa tai
+
dây kẽm gai
:
barbed wirehàng rào dây kẽm gaibarbed wire fence
+
inexactness
:
tính không đúng, tính không chính xác; sự không đúng, sự không chính xác
+
rình
:
to watch; to waylayrình mòto watch for
+
cowper's gland
:
tuyến cầu niệu đạo