--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nonechoic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
conforming
:
tán thành, tuân thủ những tục lệ, hay học thuyết đã được định sẵn, được đưa vào, được chính thức hóa (đặc biệt là trong tôn giáo)
+
ra mồm
:
Raise one's voice against (in protest)Ai nói gì anh mà ra mồmWhy do you protest? Nobody has said anything against you
+
thưởng thức
:
to enjoy