--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nonetheless chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sọ dừa
:
coconut shell
+
spearman
:
người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo
+
elaeagnus augustifolia
:
(thực vật học) Cây nhót đắng.
+
annoy
:
làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận
+
siberian
:
(thuộc) Xi-bia (còn gọi là Xi-bê-ri)