--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nonextensile chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phổ cập
:
Generalize, universalize, make widesread; make compulsory to everyonePhổ cập giáo dụcTo universalize educationGiáo dục phổ cậpCompulsory educationPhổ cập trình độ lớp bảy phổ thôngTo make compulsory to everyone general education at the
+
khất nợ
:
to ask for a delay to pay one's debts