--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nonpartisanship chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cau có
:
To scowlcau có với mọi ngườito scowl at everybodynét mặt cau cóthere is a scowl on his face
+
hoắt
:
nhọn hoắt
+
bỏ hóa
:
Leave (land) fallowĐất bỏ hóaFallow land
+
lubberliness
:
thái độ vụng về, cử chỉ vụng về; sự ngớ ngẩn, sự khờ dại
+
violaceous
:
tím