--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nonplused chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nitration
:
(hoá học) sự nitro hoá
+
fixedness
:
tính chất đứng yên, sự bất động, sự cố định
+
canh giấm
:
Sour fish soup
+
biểu hiện
:
To manifest, to manifest itself, to show plainlyhành động đẹp đẽ biểu hiện phẩm chất người cộng sảna fine action manifesting the nature of a communistmâu thuẫn biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhauthe contradiction manifests itself in many different forms
+
saunterer
:
người đi thơ thẩn