--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nonrenewable chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
học cụ
:
Teaching aid, teaching implement
+
damping off fungus
:
bệnh héo cây con do nấm
+
due west
:
điểm chính compa chỉ 270 độ (phía tây)
+
phụ tử
:
(từ cũ) Father and sonTình phụ tửLove between father and son.
+
dịch vị
:
Gastric juice