--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nonsubjective chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bắc cầu
:
To bridge, to fill the gaptuổi thiếu niên là tuổi bắc cầu giữa tuổi nhi đồng và tuổi thanh niênthe pioneer's age bridges childhood and youthnghỉ bắc cầuto take the intervening day off as well
+
linchpin
:
đinh chốt trục xe; chốt sắt hình S
+
muzzy
:
mụ mẫm, ngây dại, trì độn
+
chẻ hoe
:
Plain, plain as a pike-staff, unambiguoussự thật chẻ hoeplain truthnói chẻ hoeTo speak unambiguously
+
sụt lở
:
Fall inSự sụt lởLandslide